sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
the rising of the tide: lúc nước triều dâng lên
the rising of the curtain: lúc mở màn, lúc kéo màn lên
sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
chỗ phồng lên, mụn nhọt
chỗ cao lên (miếng đất)
(+ again) sự tái sinh, sự sống lại
sự bế mạc (hội nghị...)
upon the rising of the Parliament: khi nghị viện bế mạc
tính từ
đang lên
the rising sun: mặt trời đang lên
a rising man: một người đang lên
the rising generation: thế hệ đang lên
gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
to be rising fifty: gần năm mươi tuổi
Some examples of word usage: rising
1. The sun is rising in the east. (Mặt trời đang mọc ở phía đông.)
2. The rising cost of living is a concern for many people. (Sự tăng giá cả đang là lo ngại của nhiều người.)
3. The rising tide lifted all boats in the harbor. (Dòng nước lên đã nâng tất cả các thuyền trong cảng.)
4. She felt a rising sense of panic as the deadline approached. (Cô ấy cảm thấy sự hoảng loạn đang gia tăng khi thời hạn đến gần.)
5. The rising popularity of the new restaurant is attracting more customers. (Sự phổ biến ngày càng tăng của nhà hàng mới đang thu hút nhiều khách hàng hơn.)
6. The rising star in the music industry just released a new album. (Ngôi sao mới nổi trong ngành âm nhạc vừa phát hành một album mới.)
An rising meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rising, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rising