1. Many cultures have unique rituals to celebrate weddings and other important life events.
- Nhiều nền văn hóa có các nghi lễ độc đáo để kỷ niệm đám cưới và các sự kiện quan trọng khác.
2. The monks performed their daily rituals of prayer and meditation in the temple.
- Các nhà sư thực hiện các nghi lễ hàng ngày của họ bằng cách cầu nguyện và thiền định trong đền thờ.
3. The team had a pre-game ritual of huddling together and chanting before every match.
- Đội đã có một nghi thức trước trận đấu là tụ tập lại và hát lên trước mỗi trận đấu.
4. My morning ritual includes brewing a fresh cup of coffee and reading the news.
- Nghi lễ buổi sáng của tôi bao gồm pha một tách cà phê mới và đọc tin tức.
5. The tribe's rituals for honoring their ancestors are passed down from generation to generation.
- Các nghi lễ của bộ tộc để tôn vinh tổ tiên của họ được truyền đến từ thế hệ này sang thế hệ khác.
6. The annual festival is filled with colorful rituals and traditional performances.
- Lễ hội hàng năm tràn ngập các nghi lễ đầy màu sắc và các màn trình diễn truyền thống.
An rituals meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rituals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, rituals