Some examples of word usage: roguish
1. The roguish smile on his face hinted at mischief.
( Nụ cười ranh mãnh trên khuôn mặt của anh ấy ngụ ý đến sự phá phách.)
2. She was drawn to his roguish charm and playful personality.
( Cô ấy bị hấp dẫn bởi sự quyến rũ ranh mãnh và tính cách vui vẻ của anh ấy.)
3. The roguish thief managed to steal the jewels without anyone noticing.
( Kẻ trộm ranh mãnh đã đánh cắp những viên ngọc mà không ai để ý.)
4. His roguish behavior often got him into trouble.
( Hành vi ranh mãnh của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối.)
5. The roguish pirate sailed the seas in search of treasure.
( Hải tặc ranh mãnh đi ra khơi tìm kiếm kho báu.)
6. Despite his roguish exterior, he had a kind heart.
( Mặc dù bề ngoài ranh mãnh, anh ấy có một trái tim tốt.)