Some examples of word usage: roisters
1. The group of friends decided to roister all night at the bar.
Nhóm bạn quyết định tiếp tục vui chơi suốt đêm tại quán bar.
2. The loud roistering from the next apartment kept me awake all night.
Âm nhạc ồn ào từ căn hộ kế bên khiến tôi thức trắng cả đêm.
3. The roisters in the street were causing a disturbance to the neighborhood.
Những người ồn ào trên đường đang gây rối cho khu phố.
4. Despite the rain, the roisters continued their party in the backyard.
Mặc dù có mưa, những người vui chơi vẫn tiếp tục tiệc tùng ở phía sau nhà.
5. The roisters were asked to leave the restaurant after causing a scene.
Những người phá rối đã được yêu cầu rời nhà hàng sau khi gây chuyện.
6. The roisters were finally quieted down by the police after receiving complaints from the neighbors.
Những người ồn ào cuối cùng đã bị cảnh sát dẹp xuống sau khi nhận được khiếu nại từ hàng xóm.