Some examples of word usage: role
1. She plays the role of the villain in the movie.
- Cô ấy đóng vai phản diện trong bộ phim.
2. It is important to understand your role in the team.
- Quan trọng là hiểu rõ vai trò của bạn trong nhóm.
3. The teacher's role is to educate and inspire students.
- Vai trò của giáo viên là giáo dục và truyền cảm hứng cho học sinh.
4. As a parent, your role is to provide love and support for your children.
- Là một phụ huynh, vai trò của bạn là cung cấp tình yêu và hỗ trợ cho con cái.
5. The role of technology in our lives is undeniable.
- Vai trò của công nghệ trong cuộc sống của chúng ta là không thể phủ nhận.
6. He excels in his role as a leader, guiding his team to success.
- Anh ấy xuất sắc trong vai trò làm lãnh đạo, dẫn dắt đội của mình đến thành công.