Some examples of word usage: romanticist
1. She is a true romanticist, always dreaming of love and fairy tale endings.
- Cô ấy là một người lãng mạn thực sự, luôn mơ mộng về tình yêu và kết thúc cổ tích.
2. As a romanticist, he believes in the power of love to conquer all obstacles.
- Là một người lãng mạn, anh ấy tin vào sức mạnh của tình yêu để vượt qua mọi trở ngại.
3. The poet was considered a leading romanticist of his time, with his works focusing on themes of love and nature.
- Nhà thơ được coi là một nhà lãng mạn hàng đầu của thời đại của mình, với tác phẩm của mình tập trung vào các chủ đề về tình yêu và thiên nhiên.
4. She was drawn to the romanticist movement in art, with its emphasis on emotion and beauty.
- Cô ấy bị thu hút bởi phong trào lãng mạn trong nghệ thuật, với sự nhấn mạnh vào cảm xúc và vẻ đẹp.
5. The writer's style was often criticized for being too sentimental and romanticist.
- Phong cách của nhà văn thường bị chỉ trích vì quá cảm động và lãng mạn.
6. Despite being a romanticist at heart, she knew that love alone was not enough to sustain a relationship.
- Mặc dù cô ấy có tinh thần lãng mạn, nhưng cô ấy biết rằng tình yêu không đủ để duy trì một mối quan hệ.