Some examples of word usage: romanticizes
1. He romanticizes their relationship, always seeing it through rose-colored glasses.
- Anh ấy lãng mạn hóa mối quan hệ của họ, luôn nhìn vào nó qua kính màu hồng.
2. The movie romanticizes the idea of love at first sight.
- Bộ phim lãng mạn hóa ý tưởng về tình yêu sét đánh.
3. She romanticizes the past, believing that everything was better in the old days.
- Cô ấy lãng mạn hóa quá khứ, tin rằng mọi thứ đều tốt đẹp hơn trong những ngày xưa.
4. Don't romanticize the idea of living in a big city, it has its downsides too.
- Đừng lãng mạn hóa ý tưởng về việc sống trong một thành phố lớn, nó cũng có nhược điểm của nó.
5. The author often romanticizes nature in his writings, portraying it as a beautiful and serene place.
- Tác giả thường lãng mạn hóa thiên nhiên trong các tác phẩm của mình, miêu tả nó như một nơi đẹp và yên bình.
6. Society often romanticizes the idea of a perfect love story, leading people to have unrealistic expectations.
- Xã hội thường lãng mạn hóa ý tưởng về một câu chuyện tình yêu hoàn hảo, dẫn đến những kỳ vọng không thực tế của mọi người.