Some examples of word usage: roommate
1. My roommate and I get along really well and have become good friends.
-> Bạn cùng phòng của tôi và tôi hiểu nhau rất tốt và đã trở thành bạn tốt.
2. I'm looking for a new roommate to share my apartment with.
-> Tôi đang tìm một người bạn cùng phòng mới để chia sẻ căn hộ của mình.
3. My roommate always leaves dirty dishes in the sink, and it drives me crazy.
-> Bạn cùng phòng của tôi luôn để bát đĩa bẩn trong bồn rửa, và điều đó khiến tôi phát điên.
4. It's important to communicate openly and honestly with your roommate to avoid misunderstandings.
-> Việc giao tiếp mở cửa và trung thực với bạn cùng phòng là quan trọng để tránh hiểu lầm.
5. My roommate is a neat freak and always keeps our apartment spotless.
-> Bạn cùng phòng của tôi là người sạch sẽ và luôn giữ căn hộ của chúng tôi sạch sẽ.
6. Living with a roommate can be a great way to save money on rent and utilities.
-> Sống chung với một bạn cùng phòng có thể là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền thuê nhà và tiện ích.