Some examples of word usage: rope yarn
1. The sailor used strong rope yarn to secure the rigging on the ship.
- Thủy thủ đã sử dụng sợi dây thừng chắc chắn để cố định dây cáp trên tàu.
2. The rope yarn was fraying at the edges, so it needed to be replaced.
- Sợi dây thừng bắt đầu rách ở mép, vì vậy cần phải thay thế.
3. The craftsman used colorful rope yarn to create a beautiful macrame wall hanging.
- Thợ thủ công đã sử dụng sợi dây thừng màu sắc để tạo ra một bức tranh treo tường macrame đẹp mắt.
4. The old sailor taught the young crew how to splice rope yarn for repairs.
- Thủy thủ già đã dạy cho thủy thủ trẻ cách nối sợi dây thừng để sửa chữa.
5. The shop sold a variety of rope yarn in different thicknesses and colors.
- Cửa hàng bán nhiều loại sợi dây thừng có độ dày và màu sắc khác nhau.
6. The boy practiced tying knots with rope yarn to improve his sailing skills.
- Cậu bé luyện tập buộc nút với sợi dây thừng để cải thiện kỹ năng lái tàu của mình.