Some examples of word usage: ropiest
1. The soup looked a bit ropiest, but it actually tasted delicious.
- Mìn mắt canh trông như đang bị dây, nhưng thực tế thì rất ngon.
2. The old rope was the ropiest one in the bunch, but it still held up well.
- Sợi dây cũ là sợi dây dẫn nhất trong số đó, nhưng vẫn giữ được tốt.
3. The weather forecast predicted that the ropiest storm of the season was approaching.
- Dự báo thời tiết cho biết cơn bão dây dẫn nhất của mùa đang đến gần.
4. The singer's voice was at its ropiest when she performed the difficult ballad.
- Giọng hát của ca sĩ trở nên dây dẫn nhất khi cô ấy biểu diễn bản ballad khó khăn đó.
5. The rope used for climbing was the ropiest one, but it was still strong enough to support the weight of the climbers.
- Sợi dây được sử dụng để leo núi là sợi dây dẫn nhất, nhưng vẫn đủ mạnh để chịu trọng lượng của những người leo núi.
6. The quality of the material used for the project was quite ropiest, but it was the best option available at the time.
- Chất lượng của vật liệu được sử dụng cho dự án khá dây dẫn nhất, nhưng đó là lựa chọn tốt nhất có sẵn vào thời điểm đó.