Some examples of word usage: rose scented
1. The room was filled with the delicate aroma of rose scented candles.
Phòng tràn ngập hương thơm nhẹ nhàng của nến thơm hương hoa hồng.
2. She wore a rose scented perfume that lingered in the air wherever she went.
Cô ấy đang dùng một loại nước hoa thơm hương hoa hồng, mùi hương đó vẫn còn tồn tại trong không khí mỗi khi cô ấy đi qua.
3. The soap was infused with rose scented oils, leaving skin feeling soft and fragrant.
Xà phòng được pha trộn với dầu thơm hương hoa hồng, làm da trở nên mềm mại và thơm phức.
4. The rose scented lotion left her hands feeling smooth and hydrated.
Kem dưỡng thơm hương hoa hồng làm cho bàn tay cô ấy trở nên mịn màng và dưỡng ẩm.
5. The rose scented bath salts created a relaxing and luxurious bathing experience.
Muối tắm thơm hương hoa hồng tạo ra trải nghiệm tắm rất thư giãn và sang trọng.
6. The rose scented body wash lathered up nicely, leaving her skin clean and refreshed.
Sữa tắm thơm hương hoa hồng tạo bọt mịn, để lại làn da sạch sẽ và tươi mới.