Some examples of word usage: rough
1. The surface of the table was rough to the touch.
Bề mặt của cái bàn rất sần sùi khi chạm vào.
2. He had a rough day at work and just wanted to relax at home.
Anh ấy đã có một ngày làm việc vất vả và chỉ muốn thư giãn ở nhà.
3. The rough waves made it difficult to swim in the ocean.
Những con sóng dữ dội làm cho việc bơi ở biển trở nên khó khăn.
4. The team had a rough start, but they managed to turn things around and win the game.
Đội đã có một khởi đầu khó khăn, nhưng họ đã xoay chuyển tình thế và thắng trận.
5. She had a rough idea of what she wanted to do for her project.
Cô ấy có một ý tưởng sơ bộ về những gì cô ấy muốn làm cho dự án của mình.
6. The old road was rough and bumpy, making for a slow and uncomfortable ride.
Con đường cũ rất gồ ghề và gập ghềnh, tạo ra một chuyến đi chậm và không thoải mái.