Some examples of word usage: roughneck
1. The roughneck worked tirelessly on the oil rig, drilling for hours on end.
- Người thô bạo làm việc không ngừng trên giàn khoan dầu, khoan suốt giờ đồng hồ.
2. The roughneck's muscles bulged as he lifted heavy equipment on the construction site.
- Cơ bắp của người thô bạo căng tròn khi anh ta nâng thiết bị nặng trên công trường xây dựng.
3. Despite his roughneck appearance, he had a gentle heart and was always willing to help others.
- Mặc dù vẻ ngoài thô bạo, anh ta có một trái tim nhân hậu và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
4. The roughneck's rough hands were calloused from years of hard labor.
- Bàn tay thô bạo của anh ta bị nứt từ nhiều năm lao động vất vả.
5. The roughneck's loud voice could be heard from across the room as he shouted instructions to his crew.
- Tiếng nói to của người thô bạo có thể nghe từ xa khi anh ta hét lệnh cho đội của mình.
6. The roughneck was known for his no-nonsense attitude and willingness to get the job done, no matter the obstacles.
- Người thô bạo được biết đến với thái độ chuyên nghiệp và sẵn lòng hoàn thành công việc, bất kể khó khăn.