Some examples of word usage: roughnecks
1. The roughnecks worked tirelessly on the oil rig, enduring harsh weather conditions.
- Những người thô mạ đã làm việc không biết mệt mỏi trên giàn khoan dầu, chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
2. The roughnecks were known for their strength and resilience in the face of danger.
- Những người thô mạ được biết đến với sức mạnh và sự kiên cường khi đối mặt với nguy hiểm.
3. The roughnecks were the backbone of the construction crew, handling heavy machinery with ease.
- Những người thô mạ là cột sống của đội ngũ xây dựng, dễ dàng xử lý máy móc nặng.
4. The roughnecks were always the first to arrive at the scene of an emergency, ready to lend a helping hand.
- Những người thô mạ luôn là người đầu tiên đến hiện trường của một tình huống khẩn cấp, sẵn sàng giúp đỡ.
5. The roughnecks were known for their rough and tough demeanor, but they had hearts of gold.
- Những người thô mạ được biết đến với thái độ khó chịu và mạnh mẽ, nhưng họ có trái tim vàng.
6. The roughnecks worked in dangerous conditions, but they never wavered in their commitment to getting the job done.
- Những người thô mạ làm việc trong các điều kiện nguy hiểm, nhưng họ không bao giờ dao động trong cam kết hoàn thành công việc.