Some examples of word usage: roundish
1. The table had a roundish shape, perfect for fitting in a corner of the room.
Bàn có hình dạng tròn tròn, hoàn hảo cho việc đặt ở góc phòng.
2. Her face was roundish with high cheekbones, giving her a youthful appearance.
Khuôn mặt của cô ấy tròn tròn với gò má cao, tạo nên vẻ ngoại hình trẻ trung.
3. The rock had a smooth, roundish surface from years of being worn down by the river.
Hòn đá có bề mặt trơn tru, tròn tròn từ nhiều năm bị mài mòn bởi con sông.
4. The roundish clouds in the sky resembled fluffy cotton balls.
Những đám mây tròn tròn trên bầu trời giống như những viên bông trắng.
5. The vase had a roundish base that made it stable on the table.
Bình hoa có đế tròn tròn giúp nó ổn định trên bàn.
6. She wore a roundish pendant around her neck that sparkled in the sunlight.
Cô ấy đeo một chiếc phụ kiện tròn tròn ở cổ, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.