to get the route: nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
ngoại động từ
gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
Some examples of word usage: route
1. The quickest route to the airport is taking the highway.
Lối đi nhanh nhất đến sân bay là đi đường cao tốc.
2. Please follow the route marked on the map to reach our office.
Vui lòng tuân theo lộ trình được đánh dấu trên bản đồ để đến văn phòng của chúng tôi.
3. The bus driver decided to take a different route to avoid the traffic jam.
Tài xế xe buýt quyết định đi một tuyến đường khác để tránh kẹt xe.
4. We will be hiking along a scenic route through the mountains.
Chúng tôi sẽ đi bộ dọc theo một con đường cảnh đẹp qua núi.
5. The delivery truck was rerouted to avoid a road closure.
Xe tải giao hàng đã được chuyển hướng để tránh một tuyến đường bị đóng cửa.
6. She carefully planned her route before embarking on the road trip.
Cô ấy cẩn thận lập kế hoạch cho lộ trình trước khi bắt đầu chuyến đi đường.
An route meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with route, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, route