Some examples of word usage: royal
1. The royal family lives in a magnificent palace. (Hoàng gia sống trong một cung điện hùng vĩ.)
2. The royal wedding was a grand affair. (Đám cưới hoàng gia là một sự kiện lớn lao.)
3. The royal decree was announced to the public. (Sắc lệnh hoàng gia được thông báo đến công chúng.)
4. The royal guard protected the king at all times. (Lính gác hoàng gia bảo vệ vua mọi lúc.)
5. The royal banquet was filled with delicious food and extravagant decorations. (Bữa tiệc hoàng gia đầy đủ đồ ăn ngon và trang trí xa hoa.)
6. The royal procession made its way through the streets, greeted by cheering crowds. (Đoàn lễ hoàng gia đi qua các con đường, được đám đông hò reo chào đón.)