Some examples of word usage: royalism
1. Many people in the country still hold onto the ideals of royalism, believing in the importance of a monarchy.
- Nhiều người ở đất nước vẫn tin vào lý tưởng của chế độ quân chủ, tin vào tầm quan trọng của một hoàng gia.
2. The political party is known for its strong support of royalism, advocating for the return of a monarchy.
- Đảng chính trị này nổi tiếng với sự ủng hộ mạnh mẽ cho chế độ quân chủ, ủng hộ việc trở lại một hoàng gia.
3. Some view royalism as outdated and unnecessary in a modern society.
- Một số người xem chế độ quân chủ là lỗi thời và không cần thiết trong xã hội hiện đại.
4. The debate over royalism continues to divide the population, with some supporting it and others opposing it.
- Cuộc tranh luận về chế độ quân chủ vẫn làm phân chia dân chúng, với một số người ủng hộ và một số người phản đối.
5. The history of the country is deeply intertwined with royalism, with many traditions and customs originating from the monarchy.
- Lịch sử của đất nước chặt chẽ liên quan đến chế độ quân chủ, với nhiều truyền thống và phong tục bắt nguồn từ hoàng gia.
6. The royal family's influence on society is a constant topic of discussion, with some praising their contributions and others criticizing their privilege.
- Ảnh hưởng của gia đình hoàng gia đối với xã hội là một chủ đề thường xuyên được thảo luận, với một số người khen ngợi đóng góp của họ và một số người chỉ trích đặc quyền của họ.