Some examples of word usage: rucksack
1. I packed my clothes and snacks into my rucksack for the hiking trip.
(Tôi đã đóng gói quần áo và đồ ăn vào cặp sách lưng cho chuyến đi leo núi.)
2. She slung her rucksack over her shoulder and headed out the door.
(Cô ấy treo cặp sách lưng qua vai và ra khỏi cửa.)
3. The hiker carried a heavy rucksack filled with camping gear.
(Người đi bộ mang một cặp sách lưng nặng đầy đồ cắm trại.)
4. I always keep a small first aid kit in my rucksack just in case.
(Tôi luôn giữ một bộ dụng cụ sơ cứu nhỏ trong cặp sách lưng của mình trường hợp xấu.)
5. The student's rucksack was bursting with books and notebooks.
(Cặp sách lưng của học sinh đầy sách và sổ tay.)
6. He rummaged through his rucksack, searching for his phone.
(Anh ta lục lọi trong cặp sách lưng, tìm kiếm chiếc điện thoại của mình.)