Some examples of word usage: rudely
1. The customer rudely demanded a refund from the store manager.
(Khách hàng yêu cầu hoàn tiền một cách thô bạo từ quản lý cửa hàng.)
2. She rudely interrupted the conversation with her loud voice.
(Cô ta làm gián đoạn cuộc trò chuyện với giọng nói to thô bạo.)
3. The teacher scolded the student for rudely talking back in class.
(Giáo viên mắng học sinh vì nói lại một cách thô bạo trong lớp học.)
4. He rudely shoved past the people waiting in line at the ticket counter.
(Anh ta đẩy mạnh qua người đang chờ đợi ở quầy vé một cách thô bạo.)
5. The neighbor rudely parked his car in front of our driveway, blocking us in.
(Hàng xóm đậu xe một cách thô bạo trước lối ra vào của chúng tôi, làm chúng tôi bị kẹt.)
6. She rudely ignored his attempts to apologize and walked away.
(Cô ta phớt lờ cách xin lỗi của anh ta một cách thô bạo và đi xa.)