Some examples of word usage: ruminating
1. She spent hours ruminating over her decision to quit her job.
- Cô ấy đã dành nhiều giờ suy ngẫm về quyết định nghỉ việc của mình.
2. I caught myself ruminating on past mistakes, unable to let them go.
- Tôi phát hiện mình suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ, không thể buông bỏ chúng.
3. The professor was ruminating on the implications of the new research findings.
- Giáo sư đang suy ngẫm về những hệ quả của các kết quả nghiên cứu mới.
4. Instead of ruminating on what could have been, focus on what you can do now.
- Thay vì suy ngẫm về những gì đã có thể xảy ra, hãy tập trung vào những gì bạn có thể làm ngay bây giờ.
5. She often found herself ruminating on the beauty of nature during her morning walks.
- Cô ấy thường xuyên thấy mình suy ngẫm về vẻ đẹp của thiên nhiên trong những buổi đi bộ buổi sáng.
6. The poet's ruminations on love and loss struck a chord with many readers.
- Những suy ngẫm của nhà thơ về tình yêu và mất mát đã gây ấn tượng với nhiều độc giả.