Some examples of word usage: sacramentary
1. The priest opened the sacramentary and began to recite the prayers for the Eucharist.
(Cha sở sách lễ rước, bắt đầu đọc lời cầu nguyện cho Thánh Thể.)
2. The sacramentary contains the prayers and rituals used during Mass.
(Sách lễ chứa đựng những lời cầu nguyện và nghi lễ được sử dụng trong Thánh lễ.)
3. The sacramentary is an essential tool for the priest to properly perform the sacraments.
(Sách lễ là một công cụ quan trọng giúp cha sở thực hiện các phép rước một cách chính xác.)
4. The sacramentary is often beautifully decorated with intricate designs and gold leaf.
(Sách lễ thường được trang trí đẹp mắt với các họa tiết phức tạp và lá vàng.)
5. The sacramentary is a sacred book used in the Catholic liturgy.
(Sách lễ là một cuốn sách linh thiêng được sử dụng trong lễ phụng vụ Công giáo.)
6. The sacramentary is kept on the altar during Mass for easy access by the priest.
(Cuốn sách lễ được giữ trên bàn thờ trong Thánh lễ để cho cha sở dễ dàng tiếp cận.)
Vietnamese Translation:
1. Cha sở sách lễ rước, bắt đầu đọc lời cầu nguyện cho Thánh Thể.
2. Sách lễ chứa đựng những lời cầu nguyện và nghi lễ được sử dụng trong Thánh lễ.
3. Sách lễ là một công cụ quan trọng giúp cha sở thực hiện các phép rước một cách chính xác.
4. Sách lễ thường được trang trí đẹp mắt với các họa tiết phức tạp và lá vàng.
5. Sách lễ là một cuốn sách linh thiêng được sử dụng trong lễ phụng vụ Công giáo.
6. Cuốn sách lễ được giữ trên bàn thờ trong Thánh lễ để cho cha sở dễ dàng tiếp cận.