Some examples of word usage: sacrificer
1. The sacrificer offered a lamb to the gods in hopes of a bountiful harvest.
Người hiến tế đã cúng lễ một con cừu cho các vị thần mong muốn có một vụ mùa mùa màng phong phú.
2. The sacrificer was hailed as a hero for giving up his own safety to save others.
Người hiến tế đã được ca ngợi như một anh hùng vì đã hy sinh an toàn của chính mình để cứu người khác.
3. In ancient times, the sacrificer was considered a mediator between humans and the divine.
Trong thời đại cổ đại, người hiến tế được coi là người trung gian giữa con người và thần thánh.
4. The sacrificer lit the ceremonial fire and began the ritual with solemn reverence.
Người hiến tế thắp lửa lễ và bắt đầu nghi lễ với sự trang nghiêm và tôn kính.
5. The sacrificer bore the weight of the world on their shoulders, willingly taking on the burdens of others.
Người hiến tế chịu trách nhiệm của thế giới trên vai mình, tự nguyện chịu gánh nặng của người khác.
6. The sacrificer's act of selflessness and devotion inspired others to follow in their footsteps.
Hành động vô tư và tận tâm của người hiến tế đã truyền cảm hứng cho người khác theo đuổi theo bước chân của họ.