Some examples of word usage: saker
1. The saker falcon is known for its incredible speed and agility in flight.
- Chim ưng saker nổi tiếng với tốc độ và sự linh hoạt tuyệt vời trong chuyến bay.
2. The saker is a type of bird of prey that hunts small mammals and birds.
- Saker là một loại chim săn mồi săn các loài động vật nhỏ và chim.
3. The saker perched on a branch, scanning the ground below for any signs of movement.
- Saker đậu trên cành cây, quét mắt xuống đất dưới để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của sự di chuyển.
4. The saker's sharp talons are used to catch and kill its prey.
- Móng vuốt sắc bén của saker được sử dụng để bắt và giết mồi.
5. The saker falcon is listed as an endangered species due to habitat loss and illegal hunting.
- Chim ưng saker được liệt vào danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và săn bắn trái phép.
6. Conservation efforts are being made to protect the saker falcon and its natural habitat.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ chim ưng saker và môi trường sống tự nhiên của chúng.