Some examples of word usage: sallowness
1. The sallowness of her complexion made her look unhealthy.
(Ánh mặt tái nhợt khiến cô ấy trông không khỏe.)
2. He tried to cover up the sallowness of his skin with makeup.
(Anh ấy cố gắng che đi sự tái nhợt của da bằng trang điểm.)
3. The doctor noticed the sallowness of the patient's skin and ordered some tests.
(Bác sĩ nhận thấy sự tái nhợt của da bệnh nhân và yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm.)
4. The sallowness of the room was accentuated by the dim lighting.
(Sự tái nhợt của căn phòng được làm nổi bật hơn bởi ánh sáng yếu.)
5. Despite her sallowness, she still managed to look radiant and confident.
(Mặc dù có làn da tái nhợt, cô ấy vẫn trông rạng rỡ và tự tin.)
6. The sallowness of his complexion was a result of his poor diet and lack of sunlight.
(Ánh mặt tái nhợt của anh ấy là kết quả của chế độ ăn kém và thiếu ánh nắng mặt trời.)
Vietnamese translations:
1. Ánh mặt tái nhợt khiến cô ấy trông không khỏe.
2. Anh ấy cố gắng che đi sự tái nhợt của da bằng trang điểm.
3. Bác sĩ nhận thấy sự tái nhợt của da bệnh nhân và yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm.
4. Sự tái nhợt của căn phòng được làm nổi bật hơn bởi ánh sáng yếu.
5. Mặc dù có làn da tái nhợt, cô ấy vẫn trông rạng rỡ và tự tin.
6. Ánh mặt tái nhợt của anh ấy là kết quả của chế độ ăn kém và thiếu ánh nắng mặt trời.