1. I love to eat grilled salmon with a side of asparagus.
Tôi thích ăn cá hồi nướng với một bên rau măng tây.
2. The salmon population in the river has been decreasing due to pollution.
Dân số cá hồi trong sông đã giảm do ô nhiễm.
3. She ordered a salmon salad for lunch.
Cô ấy đặt một phần salad cá hồi cho bữa trưa.
4. The chef prepared a delicious salmon dish with a lemon butter sauce.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá hồi ngon với sốt bơ chanh.
5. We caught a huge salmon while fishing in Alaska.
Chúng tôi đã bắt được một con cá hồi khổng lồ khi đi câu ở Alaska.
6. My favorite way to cook salmon is by baking it with herbs and garlic.
Cách yêu thích của tôi để nấu cá hồi là bằng cách nướng với các loại thảo mộc và tỏi.
An salmon meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salmon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, salmon