Some examples of word usage: salt
1. I always add a little salt to my scrambled eggs for extra flavor.
Tôi luôn thêm một chút muối vào trứng đánh của mình để thêm hương vị.
2. It's important to season your food with salt and pepper to enhance the taste.
Quan trọng là phải nêm muối và tiêu vào thức ăn để tăng cường hương vị.
3. The roads are often treated with salt during the winter to prevent icy conditions.
Đường phố thường được xử lý bằng muối vào mùa đông để ngăn chặn điều kiện đóng băng.
4. He was sweating profusely after running in the hot sun, his face covered in salt.
Anh ta đang mồ hôi dãi sau khi chạy trong cái nắng nóng, mặt anh ta đầy muối.
5. The ocean water is too salty for me to swim comfortably.
Nước biển quá mặn nên tôi không thể bơi thoải mái.
6. She decided to take a relaxing bath with Epsom salts to soothe her muscles.
Cô ấy quyết định tắm nước muối Epsom để làm dịu cơ bắp của mình.