Some examples of word usage: saner
1. After a good night's sleep, I felt much saner and more focused at work.
- Sau một đêm ngủ ngon, tôi cảm thấy tỉnh táo và tập trung hơn ở công việc.
2. It's important to take breaks throughout the day to stay saner and avoid burnout.
- Quan trọng là phải nghỉ ngơi trong suốt ngày để giữ tinh thần tỉnh táo và tránh cháy hàng.
3. Meditation can help calm the mind and make you feel saner in stressful situations.
- Thiền có thể giúp làm dịu tâm trí và khiến bạn cảm thấy tỉnh táo hơn trong tình huống căng thẳng.
4. I find that spending time in nature makes me feel saner and more connected to the world around me.
- Tôi thấy rằng việc dành thời gian ở ngoại ô khiến tôi cảm thấy tỉnh táo và kết nối hơn với thế giới xung quanh.
5. Taking a break from social media can help you maintain a saner perspective on life.
- Nghỉ ngơi khỏi mạng xã hội có thể giúp bạn duy trì cái nhìn tỉnh táo về cuộc sống.
6. It's important to prioritize self-care in order to stay saner and more balanced in your daily life.
- Quan trọng là ưu tiên chăm sóc bản thân để duy trì tinh thần tỉnh táo và cân bằng hơn trong cuộc sống hàng ngày.