Some examples of word usage: sanitary
1. Please make sure to keep the kitchen sanitary by wiping down all surfaces and washing dishes promptly.
Vui lòng đảm bảo giữ cho bếp sạch sẽ bằng cách lau sạch tất cả các bề mặt và rửa chén ngay.
2. The public restroom was not very sanitary, so I decided to wait until I got home to use the bathroom.
Nhà vệ sinh công cộng không sạch sẽ lắm, vì vậy tôi quyết định chờ đến khi về nhà để sử dụng phòng tắm.
3. It is important to practice good sanitary habits, such as washing your hands regularly, to prevent the spread of germs.
Quan trọng phải thực hành các thói quen sạch sẽ tốt, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên, để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
4. The hotel room was spotless and very sanitary, making me feel comfortable and at ease during my stay.
Phòng khách sạn rất sạch sẽ và gọn gàng, khiến tôi cảm thấy thoải mái và dễ chịu trong suốt thời gian lưu trú của mình.
5. The restaurant was shut down by health inspectors due to unsanitary conditions in the kitchen.
Nhà hàng đã bị đóng cửa bởi các nhà thanh tra y tế do tình trạng không sạch sẽ trong nhà bếp.
6. Always make sure to dispose of waste in a sanitary manner to avoid attracting pests and spreading diseases.
Luôn đảm bảo vứt rác một cách sạch sẽ để tránh thu hút côn trùng và lây lan các bệnh tật.