Some examples of word usage: sanyasi
1. The sanyasi renounced all material possessions and lived a life of simplicity and meditation.
Người sanyasi từ bỏ tất cả các tài sản vật chất và sống một cuộc sống đơn giản và thiền định.
2. The sanyasi wandered from village to village, seeking spiritual enlightenment.
Người sanyasi lang thang từng làng một, tìm kiếm sự giác ngộ tinh thần.
3. Many people seek guidance from a sanyasi on matters of religion and philosophy.
Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ một người sanyasi về các vấn đề về tôn giáo và triết học.
4. The sanyasi was respected for his wisdom and spiritual knowledge.
Người sanyasi được tôn trọng vì sự khôn ngoan và kiến thức tinh thần của mình.
5. The sanyasi lived a life of detachment from worldly pleasures.
Người sanyasi sống một cuộc sống cách ly khỏi những niềm vui thế tục.
6. The teachings of the sanyasi inspired many to seek a deeper understanding of life.
Những bài học của người sanyasi đã truyền cảm hứng cho nhiều người tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống.