Some examples of word usage: sapped
1. The long hours of work sapped her energy, leaving her feeling exhausted.
Công việc kéo dài đã làm suy giảm năng lượng của cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
2. The constant stress of caring for her sick mother sapped all of her strength.
Sự căng thẳng liên tục từ việc chăm sóc mẹ bị ốm đã làm mất hết sức mạnh của cô.
3. The hot weather sapped the moisture from the plants, causing them to wither.
Thời tiết nóng đã làm mất đi độ ẩm của cây cối, khiến chúng héo rũ.
4. The relentless criticism from her boss sapped her confidence and motivation.
Những lời phê bình không ngừng từ sếp đã làm mất tự tin và động lực của cô.
5. The constant noise in the city sapped his concentration, making it difficult for him to focus on his work.
Âm thanh liên tục ở thành phố đã làm mất sự tập trung của anh, làm cho anh khó tập trung vào công việc của mình.
6. The financial burden of student loans sapped his ability to save money for the future.
Gánh nặng tài chính từ khoản vay sinh viên đã làm mất khả năng tiết kiệm tiền cho tương lai của anh ta.