Some examples of word usage: satiating
1. The meal was so satiating that I couldn't finish it all.
- Bữa ăn đó thật sự ngon miệng đến nỗi tôi không thể ăn hết.
2. The rich chocolate cake was incredibly satiating.
- Chiếc bánh sô cô la đậm đà thật sự ngon miệng.
3. I find that a hearty salad is a satiating and healthy meal option.
- Tôi thấy rằng một phần salad bổ dưỡng là một lựa chọn bữa ăn ngon miệng và lành mạnh.
4. After a long day of hiking, a warm bowl of soup was incredibly satiating.
- Sau một ngày dài leo núi, một tô canh ấm là thật sự ngon miệng.
5. The satiating aroma of freshly baked bread filled the kitchen.
- Hương thơm ngon miệng của bánh mì mới nướng lan tỏa trong căn bếp.
6. Nothing is more satiating on a cold winter night than a bowl of hot stew.
- Không có gì ngon miệng hơn vào một đêm đông lạnh giá như một tô hầm nóng hổi.