Some examples of word usage: saturates
1. The rain slowly saturates the soil, making it perfect for planting crops.
Dòng mưa từ từ làm ẩm ướt đất, tạo điều kiện lý tưởng cho việc trồng cây.
2. This recipe calls for a lot of butter, which saturates the dish with rich flavor.
Công thức này yêu cầu sử dụng nhiều bơ, làm cho món ăn trở nên đậm đà hương vị.
3. Over time, the constant exposure to sunlight saturates the colors of the painting.
Theo thời gian, việc tiếp xúc không ngừng với ánh nắng mặt trời làm cho màu sắc của bức tranh trở nên phai phần.
4. The market is already saturated with similar products, making it difficult for new brands to stand out.
Thị trường đã bão hòa với các sản phẩm tương tự, gây khó khăn cho các thương hiệu mới nổi bật.
5. Be careful not to over-saturate the fabric with too much detergent, as it can be difficult to rinse out.
Hãy cẩn thận không làm cho vải quá bão hòa với nhiều chất tẩy rửa, vì sẽ khó rửa sạch.
6. The news coverage of the event completely saturates the media, leaving little room for other stories.
Bản tin về sự kiện này hoàn toàn chiếm lĩnh truyền thông, để lại ít không gian cho các câu chuyện khác.