1. The colors in the painting were vibrant and full of saturations.
(Các màu sắc trong bức tranh rất sáng và đầy màu sắc.)
2. The saturations of the images in the magazine were enhanced to make them more appealing.
(Các hình ảnh trong tạp chí được tăng cường saturations để làm cho chúng hấp dẫn hơn.)
3. The saturations of the sound system were adjusted to create a more immersive experience for the audience.
(Saturations của hệ thống âm thanh đã được điều chỉnh để tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn hơn cho khán giả.)
4. The saturations of the food at the buffet were so intense that it made my mouth water.
(Saturations của thức ăn trong buổi tiệc buffet quá mạnh mẽ đến nỗi làm cho miệng tôi ướt nước.)
5. The photographer adjusted the saturations of the photos to bring out the rich colors of the sunset.
(Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh saturations của các bức ảnh để làm nổi bật màu sắc đậm đà của hoàng hôn.)
6. The saturations of the fabric dye were carefully measured to ensure consistent color throughout the garment.
(Saturations của thuốc nhuộm vải đã được đo lường cẩn thận để đảm bảo màu sắc đồng nhất trên toàn bộ trang phục.)
1. Các màu sắc trong bức tranh rất sáng và đầy màu sắc.
2. Các hình ảnh trong tạp chí được tăng cường saturations để làm cho chúng hấp dẫn hơn.
3. Saturations của hệ thống âm thanh đã được điều chỉnh để tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn hơn cho khán giả.
4. Saturations của thức ăn trong buổi tiệc buffet quá mạnh mẽ đến nỗi làm cho miệng tôi ướt nước.
5. Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh saturations của các bức ảnh để làm nổi bật màu sắc đậm đà của hoàng hôn.
6. Saturations của thuốc nhuộm vải đã được đo lường cẩn thận để đảm bảo màu sắc đồng nhất trên toàn bộ trang phục.
An saturations meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with saturations, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, saturations