1. She gave him a saucy smile before walking away.
-> Cô ấy cười tươi trước khi rời đi.
2. The saucy waitress flirted with the customers to get bigger tips.
-> Cô phục vụ hớ hênh tán tỉnh khách hàng để nhận được tiền boa lớn hơn.
3. His saucy comments always made her blush.
-> Những lời bình luận hớ hênh của anh luôn khiến cô ấy đỏ mặt.
4. The saucy joke had everyone laughing.
-> Trò đùa hớ hênh khiến mọi người cười toe toét.
5. She loved to wear saucy outfits to parties to stand out.
-> Cô ấy thích mặc những bộ cánh hớ hênh để nổi bật tại các buổi tiệc.
6. The chef added a saucy kick to the pasta dish with spicy marinara sauce.
-> Đầu bếp đã thêm một chút cay nồng vào món pasta với sốt marinara hớ hênh.
An saucy meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with saucy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, saucy