Some examples of word usage: savannahs
1. Savannahs are vast grasslands with scattered trees and shrubs.
(Savannah là những thảo nguyên rộng lớn với cây cỏ và cây bụi phân tán.)
2. Many animals, such as zebras and giraffes, can be found in savannahs.
(Nhiều loài động vật, như ngựa vằn và hươu cao cổ, có thể được tìm thấy trong savannah.)
3. The savannahs of Africa are home to a diverse range of wildlife.
(Savannah của châu Phi là nơi sinh sống của một loạt đa dạng động vật hoang dã.)
4. Savannahs are characterized by their tall grasses and wide open spaces.
(Savannah được đặc trưng bởi cỏ cao và không gian mở rộng.)
5. The savannahs of Australia are known for their unique flora and fauna.
(Savannah của Úc nổi tiếng với động thực vật độc đáo.)
6. Many conservation efforts are being made to protect savannah ecosystems.
(Nhiều nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ hệ sinh thái savannah.)