+ Mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại.
Some examples of word usage: savings
1. I have been putting money into my savings account every month.
Tôi đã gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình mỗi tháng.
2. It's important to have savings set aside for unexpected expenses.
Quan trọng là phải có tiền tiết kiệm dành riêng cho các chi phí bất ngờ.
3. I'm trying to build up my savings so I can afford to go on vacation next year.
Tôi đang cố gắng tích lũy tiền tiết kiệm để có thể đi nghỉ dưỡng vào năm sau.
4. She dipped into her savings to pay for the car repairs.
Cô ấy đã rút tiền từ tiết kiệm để trả tiền sửa chữa xe hơi.
5. I always try to save a portion of my paycheck for savings.
Tôi luôn cố gắng để dành một phần tiền lương của mình cho tiết kiệm.
6. Having a healthy savings account can provide a sense of security for the future.
Việc có một tài khoản tiết kiệm mạnh mẽ có thể mang lại cảm giác an toàn cho tương lai.
An savings meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with savings, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, savings