Some examples of word usage: scarcer
1. Fresh water is becoming scarcer in many parts of the world.
Nước sạch đang trở nên khan hiếm ở nhiều nơi trên thế giới.
2. As resources become scarcer, competition for them increases.
Khi tài nguyên trở nên khan hiếm, cạnh tranh về chúng cũng tăng lên.
3. The scarcer a product is, the higher its price tends to be.
Càng hiếm có một sản phẩm, giá của nó càng cao.
4. With each passing day, affordable housing options are becoming scarcer.
Mỗi ngày trôi qua, các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng đang trở nên khan hiếm.
5. Scarcer resources often lead to conflicts between different groups.
Các tài nguyên khan hiếm thường dẫn đến xung đột giữa các nhóm khác nhau.
6. The scarcer the job opportunities, the more difficult it is for young people to find employment.
Càng khan hiếm cơ hội việc làm, càng khó khăn cho người trẻ tìm được việc làm.