1. She fastened her scarf with a beautiful scarf pin.
(Cô ấy đã cài khăn choàng bằng một cái ghim khăn đẹp.)
2. The scarf pin added a touch of elegance to her outfit.
(Cái ghim khăn đã làm tăng thêm vẻ lịch lãm cho trang phục của cô ấy.)
3. He gifted her a silver scarf pin for her birthday.
(Anh ấy tặng cô ấy một cái ghim khăn bằng bạc vào dịp sinh nhật của cô ấy.)
4. The vintage scarf pin belonged to her grandmother.
(Cái ghim khăn cổ này thuộc về bà cô ấy.)
5. She carefully selected a scarf pin to match her new scarf.
(Cô ấy đã cẩn thận chọn một cái ghim khăn để phù hợp với chiếc khăn mới của mình.)
6. The scarf pin was in the shape of a delicate flower.
(Cái ghim khăn có hình dáng của một bông hoa tinh tế.)
1. Cô ấy đã cài khăn choàng bằng một cái ghim khăn đẹp.
2. Cái ghim khăn đã làm tăng thêm vẻ lịch lãm cho trang phục của cô ấy.
3. Anh ấy tặng cô ấy một cái ghim khăn bằng bạc vào dịp sinh nhật của cô ấy.
4. Cái ghim khăn cổ này thuộc về bà cô ấy.
5. Cô ấy đã cẩn thận chọn một cái ghim khăn để phù hợp với chiếc khăn mới của mình.
6. Cái ghim khăn có hình dáng của một bông hoa tinh tế.
An scarf pin meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scarf pin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, scarf pin