Some examples of word usage: scenic
1. The drive along the coast offers some of the most scenic views in the country.
- Cuộc đi chạy dọc theo bờ biển mang lại những cảnh đẹp nhất cả nước.
2. The hike through the mountains was incredibly scenic, with waterfalls and lush greenery all around.
- Chuyến đi bộ qua núi rất tuyệt vời, với thác nước và cảnh xanh tươi quanh quanh.
3. The town is known for its scenic beauty, with charming streets and colorful buildings.
- Thị trấn nổi tiếng với vẻ đẹp của nó, với những con phố quyến rũ và những tòa nhà màu sắc.
4. We took a scenic boat tour around the lake, admiring the surrounding mountains and forests.
- Chúng tôi đã tham gia chuyến du thuyền quanh hồ, ngắm nhìn những ngọn núi và rừng xung quanh.
5. The national park is a popular destination for its scenic trails and diverse wildlife.
- Công viên quốc gia là điểm đến phổ biến với những con đường cảnh đẹp và đa dạng động vật hoang dã.
6. The sunset over the ocean was truly scenic, painting the sky in vibrant hues of orange and pink.
- Hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt vời, tô màu trời bằng những sắc màu cam và hồng rực rỡ.