Some examples of word usage: schmaltzy
1. The movie was so schmaltzy, with its overly sentimental storyline and saccharine music.
(Phim quá ngọt ngào, với cốt truyện quá cảm động và âm nhạc ngọt ngào.)
2. She couldn't stand his schmaltzy compliments and fake charm.
(Cô ấy không thể chịu đựng được những lời khen ngợi và sự quyến rũ giả dối của anh ta.)
3. The restaurant had a schmaltzy atmosphere, with cheesy decorations and romantic music playing in the background.
(Nhà hàng có không khí ngọt ngào, với trang trí hơi phô trương và âm nhạc lãng mạn phát ra từ phía sau.)
4. The love song was so schmaltzy that it made everyone cringe.
(Bài hát tình yêu quá ngọt ngào đến mức khiến mọi người rùng mình.)
5. The greeting card was filled with schmaltzy messages of love and affection.
(Thiệp chúc mừng đầy những thông điệp ngọt ngào về tình yêu và sự quan tâm.)
6. His speech at the wedding was so schmaltzy that it brought tears to everyone's eyes.
(Bài phát biểu của anh ta tại đám cưới quá ngọt ngào đến mức khiến mọi người rơi nước mắt.)