Some examples of word usage: scholarship
1. She earned a scholarship to attend the prestigious university.
→ Cô ấy đã nhận được học bổng để học tại trường đại học danh tiếng.
2. The scholarship covers tuition fees, books, and living expenses.
→ Học bổng bao gồm học phí, sách và chi phí sinh hoạt.
3. He applied for a scholarship to study abroad.
→ Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để đi học ở nước ngoài.
4. The scholarship committee will review all applications before making a decision.
→ Ban học bổng sẽ xem xét tất cả các đơn xin trước khi đưa ra quyết định.
5. They awarded her a scholarship for her academic achievements.
→ Họ đã trao cho cô ấy một học bổng vì thành tích học vấn của cô ấy.
6. The scholarship allowed her to pursue her dream of becoming a doctor.
→ Học bổng đã giúp cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.