Some examples of word usage: scholastic
1. The scholastic achievements of the students were recognized with awards and scholarships.
- Thành tích học vấn của học sinh được công nhận bằng các giải thưởng và học bổng.
2. The scholastic curriculum at the university is designed to challenge students and promote critical thinking.
- Chương trình học vấn tại trường đại học được thiết kế để thách thức học sinh và khuyến khích tư duy phê phán.
3. He has a scholastic approach to learning, always eager to delve deep into complex subjects.
- Anh ta có cách tiếp cận học vấn, luôn hăng hái tìm hiểu sâu vào các chủ đề phức tạp.
4. The scholastic performance of the students improved significantly after implementing new teaching methods.
- Hiệu suất học tập của học sinh đã được cải thiện đáng kể sau khi áp dụng các phương pháp giảng dạy mới.
5. The school prides itself on its scholastic reputation, consistently ranking among the top in the region.
- Trường học tự hào về uy tín học vấn của mình, liên tục đứng trong nhóm hàng đầu khu vực.
6. She received a scholastic award for her outstanding academic achievements in mathematics.
- Cô ấy đã nhận được một giải thưởng học vấn vì thành tích học tập xuất sắc trong môn toán.