Some examples of word usage: sea breeze
1. The sea breeze felt refreshing on my skin as I walked along the beach.
- Gió biển làm tôi cảm thấy thoải mái khi tôi đi dọc bãi biển.
2. We sat on the balcony, enjoying the cool sea breeze and watching the waves crash against the shore.
- Chúng tôi ngồi trên ban công, thưởng thức gió biển mát mẻ và ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ.
3. The sea breeze carried the scent of salt and seaweed, reminding me of childhood vacations by the ocean.
- Gió biển mang theo hương muối và rong biển, làm tôi nhớ về những kỳ nghỉ thơ ấu bên bờ biển.
4. The sea breeze rustled the palm trees, creating a peaceful atmosphere on the tropical island.
- Gió biển làm xà lúa xanh xao, tạo nên một bầu không khí yên bình trên hòn đảo nhiệt đới.
5. As the sun set, the sea breeze grew stronger, cooling down the hot summer evening.
- Khi mặt trời lặn, gió biển trở nên mạnh hơn, làm cho buổi tối hè nóng bức trở nên mát mẻ.
6. We decided to have a picnic by the shore to enjoy the sea breeze and the sound of the waves.
- Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại bên bờ biển để thưởng thức gió biển và âm thanh của những con sóng.
Translation in Vietnamese:
1. Gió biển làm tôi cảm thấy thoải mái khi tôi đi dọc bãi biển.
2. Chúng tôi ngồi trên ban công, thưởng thức gió biển mát mẻ và ngắm nhìn những con sóng đập vào bờ.
3. Gió biển mang theo hương muối và rong biển, làm tôi nhớ về những kỳ nghỉ thơ ấu bên bờ biển.
4. Gió biển làm xà lúa xanh xao, tạo nên một bầu không khí yên bình trên hòn đảo nhiệt đới.
5. Khi mặt trời lặn, gió biển trở nên mạnh hơn, làm cho buổi tối hè nóng bức trở nên mát mẻ.
6. Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại bên bờ biển để thưởng thức gió biển và âm thanh của những con sóng.