Some examples of word usage: secundum naturam
1. To live secundum naturam means to live in harmony with the natural world.
Sống theo tự nhiên có nghĩa là sống hòa hợp với thế giới tự nhiên.
2. The ancient Greeks believed in living secundum naturam, following the natural order of things.
Các người Hy Lạp cổ đại tin vào việc sống theo tự nhiên, tuân thủ theo trật tự tự nhiên của mọi vật.
3. The Stoics taught that true happiness comes from living secundum naturam, according to nature's laws.
Các nhà học Stoic đã dạy rằng hạnh phúc thực sự đến từ việc sống theo tự nhiên, theo luật lệ của tự nhiên.
4. Secundum naturam, animals instinctively follow their natural instincts for survival.
Theo tự nhiên, các loài động vật tự nhiên tuân thủ theo bản năng sinh tồn của mình.
5. The philosopher believed in living secundum naturam, embracing the natural world as it is.
Nhà triết học tin vào việc sống theo tự nhiên, chấp nhận thế giới tự nhiên như nó là.
6. Secundum naturam, plants grow and thrive in the sunlight and soil.
Theo tự nhiên, cây cối phát triển và phồn thịnh trong ánh nắng và đất.