Some examples of word usage: seductiveness
1. Her seductiveness was evident in the way she moved and spoke.
-> Sự quyến rũ của cô ấy rõ ràng qua cách cô ấy di chuyển và nói.
2. The seductiveness of the music drew him in, making it impossible for him to resist.
-> Sức quyến rũ của âm nhạc đã thu hút anh ta, làm cho anh ta không thể cưỡng lại được.
3. She used her seductiveness to manipulate those around her.
-> Cô ấy đã sử dụng sự quyến rũ của mình để thao túng những người xung quanh.
4. The seductiveness of the perfume lingered in the air long after she had left.
-> Sự quyến rũ của hương nước hoa vẫn còn tồn tại trong không khí sau khi cô ấy rời đi.
5. His seductiveness was undeniable, making it hard for anyone to resist his charm.
-> Sự quyến rũ của anh ta không thể phủ nhận, làm cho ai cũng khó có thể cưỡng lại được sự quyến rũ của anh ta.
6. The actress's seductiveness on screen captivated audiences worldwide.
-> Sự quyến rũ của nữ diễn viên trên màn ảnh đã mê hoặc khán giả trên toàn thế giới.