what a sell!: thật là thất vọng!, thật là chán quá!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa
động từ sold
bán (hàng hoá); chuyên bán
goods that sell well: hàng hoá bán chạy
to sell like wildfire; to sell like hot cakes: bán chạy như tôm tươi
to sell second books: chuyên bán sách cũ
phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)
to sell one's honour: bán rẻ danh dự
to sell one's country: bán nước
(từ lóng) làm cho thất vọng
sold again!: thật là chán quá!
quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì
to sell a new drug: quảng cáo cho một thứ thuốc mới
to sell the public on a new drug: làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới
to be sold on something: thích thú cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa
to sell off
bán xon
to sell out
bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo
to sell up
bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
to sell down the river
phản bội, phản dân hại nước
to sell one's life dearly
giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh
Some examples of word usage: sell
1. He wants to sell his old car and buy a new one.
Anh ấy muốn bán chiếc xe cũ của mình và mua một chiếc mới.
2. The shop owner is trying to sell his entire stock before closing down.
Chủ cửa hàng đang cố gắng bán hết hàng tồn trước khi đóng cửa.
3. She was able to sell her handmade jewelry at the craft fair.
Cô ấy đã bán được trang sức tự làm của mình tại hội chợ thủ công.
4. The real estate agent is trying to sell the house to potential buyers.
Người môi giới bất động sản đang cố gắng bán căn nhà cho những người mua tiềm năng.
5. They are planning to sell their house and move to a different city.
Họ đang lên kế hoạch bán nhà và chuyển đến một thành phố khác.
6. The company is looking to sell their products in new markets overseas.
Công ty đang tìm cách bán sản phẩm của mình ở các thị trường mới ở nước ngoài.
An sell meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sell, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, sell