Some examples of word usage: sememe
1. The word "cat" represents a sememe for the concept of a small, furry animal.
(Từ "mèo" đại diện cho một sememe cho khái niệm về một con vật nhỏ, lông xù.)
2. In linguistics, a sememe is the smallest unit of meaning in a language.
(Trong ngôn ngữ học, một sememe là đơn vị ý nghĩa nhỏ nhất trong một ngôn ngữ.)
3. The sememe "fast" can be associated with concepts like speed and quickness.
(Sememe "nhanh" có thể liên kết với các khái niệm như tốc độ và sự nhanh nhẹn.)
4. Each sememe in a language contributes to the overall meaning of a word or phrase.
(Mỗi sememe trong một ngôn ngữ đóng góp vào ý nghĩa tổng thể của một từ hoặc cụm từ.)
5. Understanding sememes can help language learners grasp the nuances of vocabulary.
(Hiểu biết về sememes có thể giúp người học ngôn ngữ nắm bắt được sự tinh tế trong từ vựng.)
6. Different languages may have different sememes for the same concept.
(Các ngôn ngữ khác nhau có thể có các sememe khác nhau cho cùng một khái niệm.)
Translation:
1. Từ "mèo" đại diện cho một sememe cho khái niệm về một con vật nhỏ, lông xù.
2. Trong ngôn ngữ học, một sememe là đơn vị ý nghĩa nhỏ nhất trong một ngôn ngữ.
3. Sememe "nhanh" có thể liên kết với các khái niệm như tốc độ và sự nhanh nhẹn.
4. Mỗi sememe trong một ngôn ngữ đóng góp vào ý nghĩa tổng thể của một từ hoặc cụm từ.
5. Hiểu biết về sememes có thể giúp người học ngôn ngữ nắm bắt được sự tinh tế trong từ vựng.
6. Các ngôn ngữ khác nhau có thể có các sememe khác nhau cho cùng một khái niệm.