Some examples of word usage: semen
1. The doctor suggested that the man provide a sample of his semen for testing.
-> Bác sĩ khuyên người đàn ông cung cấp mẫu tinh dịch của mình để kiểm tra.
2. The fertility clinic specializes in analyzing and preserving semen samples.
-> Phòng khám sinh sản chuyên phân tích và bảo quản mẫu tinh dịch.
3. Some studies have shown that certain foods can improve the quality of semen.
-> Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số thức ăn có thể cải thiện chất lượng tinh dịch.
4. The presence of blood in the semen can be a sign of a more serious medical condition.
-> Sự xuất hiện của máu trong tinh dịch có thể là dấu hiệu của một vấn đề y tế nghiêm trọng hơn.
5. The man was relieved to learn that his semen analysis results were normal.
-> Người đàn ông cảm thấy nhẹ nhõm khi biết kết quả phân tích tinh dịch của mình bình thường.
6. In some cultures, semen is believed to have special powers and is used in certain rituals.
-> Trong một số văn hóa, tinh dịch được tin rằng có sức mạnh đặc biệt và được sử dụng trong một số nghi lễ.