Some examples of word usage: sempiternal
1. The bond between the two friends was sempiternal, lasting through all the trials and tribulations of life.
- Mối liên kết giữa hai người bạn là vĩnh cửu, kéo dài qua tất cả những khó khăn và thử thách của cuộc sống.
2. The love they shared was sempiternal, never wavering even in the face of adversity.
- Tình yêu mà họ chia sẻ là vĩnh cửu, không bao giờ lung lay ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
3. The ancient ruins stood as a testament to the sempiternal power of the once great civilization.
- Những tàn tích cổ xưa đứng làm bằng chứng cho sức mạnh vĩnh cửu của một thời kỳ văn minh lớn mạnh.
4. The artist sought to capture the sempiternal beauty of the natural world in his paintings.
- Nghệ sĩ cố gắng ghi lại vẻ đẹp vĩnh cửu của thế giới tự nhiên trong bức tranh của mình.
5. The philosopher pondered the concept of sempiternal existence, wondering if anything could truly last forever.
- Nhà triết học suy tư về khái niệm tồn tại vĩnh cửu, tự hỏi liệu có điều gì có thể tồn tại mãi mãi.
6. The stars in the night sky seemed to twinkle with a sempiternal light, shining down on the earth below.
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm dường như lấp lánh với ánh sáng vĩnh cửu, chiếu sáng xuống trái đất dưới đất.